Hyundai Universe 45 chỗ là lựa chọn tốt nhất cho quý khách trong những chuyến đi chơi xa, hội họp, du lịch, công tác, cưới hỏi, đưa rước công nhân… Xe có thiết kế rất sang trọng, hệ thống ghế ngồi êm, đẹp có khả năng bật ra sau tối đa giúp cho hành khách thoải mái ngả lưng trong những chuyến đi xa. Với kiểu dáng sang trọng, thiết kế hiện đại, linh kiên nhập khẩu chính hãng, dòng xe này đảm bảo tính an toàn rất cao. Ngoài ra với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực kinh doanh dịch vụ du lịch, Du Lịch Việt là lựa chọn tốt nhất cho quý khách khi muốn thuê xe đi tham quan du lịch, hiếu hỷ, đón tiễn sân bay,….
BẢNG GIÁ XE 45 CHỖ MÙA THẤP ĐIỂM
(THÁNG 4, 5, 9, 10, 11, 12)
Tuyến Hành Trình |
Số Km |
Thời Gian |
Giá từ (VNĐ) |
Sài Gòn – Củ Chi – Sài Gòn |
150 |
1 |
3,000,000 |
Sài Gòn – Mỹ Tho- Sài Gòn |
180 |
1 |
3,500,000 |
Sài Gòn – Cần Thơ – Sài Gòn |
220 |
1 |
3,500,000 |
Sài Gòn – Tây Ninh – Củ Chi – Sài Gòn |
280 |
1 |
4,500,000 |
Sài Gòn – Cái Bè – Vĩnh Long – Sài Gòn |
320 |
1 |
5,000,000 |
Sài Gòn – Cái Bè – Vĩnh Long – Sài Gòn |
380 |
2 |
7,000,000 |
Sài Gòn – Vĩnh Long – Cần Thơ – Sài Gòn |
420 |
2 |
8,000,000 |
Sài Gòn – Vĩnh Long – Cần Thơ – Sài Gòn |
520 |
3 |
9,000,000 |
Sài Gòn – Châu Đốc – Sài Gòn |
650 |
2 |
8,500,000 |
Sài Gòn – Cần Thơ – Châu Đốc – Sài Gòn |
750 |
3 |
11,000,000 |
Sài Gòn – Châu Đốc – Hà Tiên – Cần Thơ – Sài Gòn |
1000 |
4 |
13,000,000 |
Sài Gòn – Rạch Giá – Sài Gòn (đi Phú Quốc) |
650 |
3 |
12,000,000 |
Sài Gòn – Hà Tiên – Sài Gòn (đi Phú Quốc) |
750 |
3 |
13,000,000 |
Sài Gòn – Vũng Tàu / Long Hải – Sài Gòn |
300 |
1 |
5,000,000 |
Sài Gòn – Vũng Tàu / Long Hải – Sài Gòn |
380 |
2 |
7,000,000 |
Sài Gòn – Lộc An / Hồ Tràm – Sài Gòn |
320 |
1 |
5,500,000 |
Sài Gòn – Lộc An / Hồ Tràm – Sài Gòn |
400 |
2 |
7,000,000 |
Sài Gòn – Bình Châu / Hồ Cốc – Sài Gòn |
320 |
1 |
6,500,000 |
Sài Gòn – Bình Châu / Hồ Cốc – Sài Gòn |
400 |
2 |
7,500,000 |
Sài Gòn – Nam Cát Tiên – Sài Gòn |
400 |
2 |
7,500,000 |
Sài Gòn – MaDaGui – Sài Gòn |
320 |
1 |
6,500,000 |
Sài Gòn – MaDaGui – Sài Gòn |
400 |
2 |
7,500,000 |
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn |
380 |
1 |
6,000,000 |
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn |
480 |
2 |
8,000,000 |
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn |
580 |
3 |
9,000,000 |
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn |
380 |
1 |
6,000,000 |
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn |
480 |
2 |
8,000,000 |
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn |
580 |
3 |
9,000,000 |
Sài Gòn – Ninh Chữ – Vĩnh Hy – Sài Gòn |
750 |
2 |
12,000,000 |
Sài Gòn – Ninh Chữ – Vĩnh Hy – Sài Gòn |
850 |
3 |
13,000,000 |
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) |
750 |
2 |
11,000,000 |
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) |
850 |
3 |
12,000,000 |
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) |
950 |
4 |
13,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn |
1000 |
2 |
12,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn |
1100 |
3 |
13,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn |
1200 |
4 |
14,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Đà Lạt – Sài Gòn |
1200 |
4 |
15,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Đà Lạt – Sài Gòn |
1300 |
5 |
16,000,000 |
Sài Gòn – Buôn Mê Thuột- Sài Gòn |
900 |
3 |
14,000,000 |
Sài Gòn – Buôn Mê Thuột – Sài Gòn |
1000 |
4 |
15,000,000 |
BẢNG GIÁ XE 45 CHỖ MÙA CAO ĐIỂM
(THÁNG 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8)
Tuyến Hành Trình |
Số Km |
Thời Gian |
Giá từ (VNĐ) |
Sài Gòn – Củ Chi – Sài Gòn |
150 |
1 |
3,500,000 |
Sài Gòn – Mỹ Tho- Sài Gòn |
180 |
1 |
4,000,000 |
Sài Gòn – Cần Thơ – Sài Gòn |
220 |
1 |
4,000,000 |
Sài Gòn – Tây Ninh – Củ Chi – Sài Gòn |
280 |
1 |
5,500,000 |
Sài Gòn – Cái Bè – Vĩnh Long – Sài Gòn |
320 |
1 |
6,000,000 |
Sài Gòn – Cái Bè – Vĩnh Long – Sài Gòn |
380 |
2 |
8,500,000 |
Sài Gòn – Vĩnh Long – Cần Thơ – Sài Gòn |
420 |
2 |
10,000,000 |
Sài Gòn – Vĩnh Long – Cần Thơ – Sài Gòn |
520 |
3 |
11,000,000 |
Sài Gòn – Châu Đốc – Sài Gòn |
650 |
2 |
11,000,000 |
Sài Gòn – Cần Thơ – Châu Đốc – Sài Gòn |
750 |
3 |
13,000,000 |
Sài Gòn – Châu Đốc – Hà Tiên – Cần Thơ – Sài Gòn |
1000 |
4 |
16,000,000 |
Sài Gòn – Rạch Giá – Sài Gòn (đi Phú Quốc) |
650 |
3 |
13,000,000 |
Sài Gòn – Hà Tiên – Sài Gòn (đi Phú Quốc) |
750 |
3 |
15,000,000 |
Sài Gòn – Vũng Tàu / Long Hải – Sài Gòn |
300 |
1 |
6,000,000 |
Sài Gòn – Vũng Tàu / Long Hải – Sài Gòn |
380 |
2 |
8,500,000 |
Sài Gòn – Lộc An / Hồ Tràm – Sài Gòn |
320 |
1 |
6,000,000 |
Sài Gòn – Lộc An / Hồ Tràm – Sài Gòn |
400 |
2 |
8,500,000 |
Sài Gòn – Bình Châu / Hồ Cốc – Sài Gòn |
320 |
1 |
6,500,000 |
Sài Gòn – Bình Châu / Hồ Cốc – Sài Gòn |
400 |
2 |
9,000,000 |
Sài Gòn – Nam Cát Tiên – Sài Gòn |
400 |
2 |
9,000,000 |
Sài Gòn – MaDaGui – Sài Gòn |
320 |
1 |
6,500,000 |
Sài Gòn – MaDaGui – Sài Gòn |
400 |
2 |
9,000,000 |
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn |
380 |
1 |
7,000,000 |
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn |
480 |
2 |
10,000,000 |
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn |
580 |
3 |
11,500,000 |
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn |
380 |
1 |
7,000,000 |
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn |
480 |
2 |
10,000,000 |
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn |
580 |
3 |
11,500,000 |
Sài Gòn – Ninh Chữ – Vĩnh Hy – Sài Gòn |
750 |
2 |
13,000,000 |
Sài Gòn – Ninh Chữ – Vĩnh Hy – Sài Gòn |
850 |
3 |
14,000,000 |
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) |
750 |
2 |
13,500,000 |
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) |
850 |
3 |
14,500,000 |
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) |
950 |
4 |
15,500,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn |
1000 |
2 |
14,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn |
1100 |
3 |
15,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn |
1200 |
4 |
16,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Đà Lạt – Sài Gòn |
1200 |
4 |
18,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Đà Lạt – Sài Gòn |
1300 |
5 |
19,000,000 |
Sài Gòn – Buôn Mê Thuột- Sài Gòn |
900 |
3 |
15,000,000 |
Sài Gòn – Buôn Mê Thuột – Sài Gòn |
1000 |
4 |
17,000,000 |