Hotline: 1900 1177

Cho thuê xe 35 chỗ - Isuzu khởi hành từ Sài Gòn 2016

Đánh giá:
  0/5 trong Đánh giá
Cho thuê xe 35 chỗ - Isuzu khởi hành từ Sài Gòn 2016
Cho thuê xe 35 chỗ - Isuzu khởi hành từ Sài Gòn 2016
Cho thuê xe 35 chỗ - Isuzu khởi hành từ Sài Gòn 2016
Cho thuê xe 35 chỗ - Isuzu khởi hành từ Sài Gòn 2016
Tính năng vượt trội khác của Isuzu Samco 35 chỗ là khả năng vượt dốc tối đa có thể đạt đến 30,6% nên vẫn đảm bảo được sự êm ái và an toàn cho khành khách khi đi qua các vùng, miền có độ dốc mặt đường lớn, ghồ ghề.
  • Hãng xe
  • Kiểu xe
    35 chỗ
  • Số chỗ
    35
  • Đời xe
    2015
  • Màu xe
    Trắng,
  • Giá từ
    2300000.00
Liên hệ
Tp. HCM: (028) 7305 6789 - HOTLINE: 0902.976.588
Hà Nội: (024) 3512 3388 - HOTLINE: 0932.659.588

Xe Isuzu Samco 35 chỗ được sản xuất bởi một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới về các loại xe thể thao việt dã, xe buýt, xe tải, và cùng với thiết kế động cơ common rail có tuabin tăng áp, làm mát khí nạp, tiêu chuẩn khí tải Euro2 giúp xe có thể tăng tốc độ tối đa (102,7km/h). Tính năng vượt trội khác của Isuzu Samco 35 chỗ là khả năng vượt dốc tối đa có thể đạt đến 30,6% nên vẫn đảm bảo được sự êm ái và an toàn cho khành khách khi đi qua các vùng, miền có độ dốc mặt đường lớn, ghồ ghề.

Cùng với tiêu chí đảm bảo an toàn, thoải mái cho hành khách, xe Isuzu Samco 35 chỗ cũng hướng đến sự tiện nghi với hệ thống nội thât cao cấp và thông minh như đèn đọc sách, hộp điều khiển gió, đèn ngủ và đèn chiếu sáng giúp khách hàng có thể đọc sách báo hay tự điều chỉnh độ lạnh, ánh sáng theo ý muốn ngay tại ghế ngồi.

Isuzu Samco 35 chỗ có ưu điểm là xe có 5 hầm hàng lớn để cho khách hàng có thể để tư trang, hành lý, đặc biệt là quà lưu niệm sau chuyến đi. Đây là lựa chọn tối ưu cho bạn khi có nhu cầu thuê xe đi du lịch mà phải mang nhiều hành lý. Hãy để Du Lịch Việt đồng hành và đảm bảo cho chuyến đi của quý khách được an tâm nhất.

Đến với Du Lịch Việt, quý khách luôn được đảm bảo về quyền lợi với những cam kết:

 Cam Kết giá rẻ nhất 
 Chất lượng xe mới và an toàn nhất
 Lái xe nhiệt tình, thân thiện nhất

 

BẢNG GIÁ XE 35 CHỖ MÙA THẤP ĐIỂM (THÁNG 4, 5, 9, 10, 11, 12)

 
Tuyến Hành Trình Số Km Thời Gian Giá từ (VNĐ)
Sài Gòn – Củ Chi – Sài Gòn 150 1 2,300,000
Sài Gòn – Mỹ Tho- Sài Gòn 180 1 2,700,000
Sài Gòn – Cần Thơ – Sài Gòn 220 1 2,700,000
Sài Gòn – Tây Ninh – Củ Chi – Sài Gòn 280 1 3,500,000
Sài Gòn – Cái Bè – Vĩnh Long – Sài Gòn 320 1 4,000,000
Sài Gòn – Cái Bè – Vĩnh Long – Sài Gòn 380 2 5,500,000
Sài Gòn – Vĩnh Long – Cần Thơ – Sài Gòn 420 2 6,500,000
Sài Gòn – Vĩnh Long – Cần Thơ – Sài Gòn 520 3 7,500,000
Sài Gòn – Châu Đốc – Sài Gòn 650 2 7,000,000
Sài Gòn – Cần Thơ – Châu Đốc – Sài Gòn 750 3 8,500,000
Sài Gòn – Châu Đốc – Hà Tiên – Cần Thơ – Sài Gòn 1000 4 11,000,000
Sài Gòn – Rạch Giá – Sài Gòn (đi Phú Quốc) 650 3 10,000,000
Sài Gòn – Hà Tiên – Sài Gòn (đi Phú Quốc) 750 3 11,000,000
Sài Gòn – Vũng Tàu / Long Hải – Sài Gòn 300 1 3,700,000
Sài Gòn – Vũng Tàu / Long Hải – Sài Gòn 380 2 5,000,000
Sài Gòn – Lộc An / Hồ Tràm – Sài Gòn 320 1 3,700,000
Sài Gòn – Lộc An / Hồ Tràm – Sài Gòn 400 2 5,000,000
Sài Gòn – Bình Châu / Hồ Cốc – Sài Gòn 320 1 4,000,000
Sài Gòn – Bình Châu / Hồ Cốc – Sài Gòn 400 2 5,500,000
Sài Gòn – Nam Cát Tiên – Sài Gòn 400 2 5,500,000
Sài Gòn – MaDaGui – Sài Gòn 320 1 4,000,000
Sài Gòn – MaDaGui – Sài Gòn 400 2 5,500,000
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn 380 1 4,500,000
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn 480 2 6,000,000
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn 580 3 7,000,000
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn 380 1 4,500,000
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn 480 2 6,000,000
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn 580 3 7,000,000
Sài Gòn – Ninh Chữ – Vĩnh Hy – Sài Gòn 750 2 9,000,000
Sài Gòn – Ninh Chữ – Vĩnh Hy – Sài Gòn 850 3 10,000,000
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) 750 2 8,500,000
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) 850 3 9,500,000
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) 950 4 10,000,000
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn 1000 2 9,500,000
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn 1100 3 10,000,000
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn 1200 4 11,000,000
Sài Gòn – Nha Trang – Đà Lạt – Sài Gòn 1200 4 12,000,000
Sài Gòn – Nha Trang – Đà Lạt – Sài Gòn 1300 5 13,000,000
Sài Gòn – Buôn Mê Thuột- Sài Gòn 900 3 11,000,000
Sài Gòn – Buôn Mê Thuột – Sài Gòn 1000 4 12,000,000
 

BẢNG GIÁ XE 35 CHỖ MÙA CAO ĐIỂM (THÁNG 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8)

 
Tuyến Hành Trình Số Km Thời Gian Giá từ (VNĐ)
Sài Gòn – Củ Chi – Sài Gòn 150 1 2,500,000
Sài Gòn – Mỹ Tho- Sài Gòn 180 1 3,000,000
Sài Gòn – Cần Thơ – Sài Gòn 220 1 3,000,000
Sài Gòn – Tây Ninh – Củ Chi – Sài Gòn 280 1 4,000,000
Sài Gòn – Cái Bè – Vĩnh Long – Sài Gòn 320 1 4,500,000
Sài Gòn – Cái Bè – Vĩnh Long – Sài Gòn 380 2 6,000,000
Sài Gòn – Vĩnh Long – Cần Thơ – Sài Gòn 420 2 7,000,000
Sài Gòn – Vĩnh Long – Cần Thơ – Sài Gòn 520 3 8,000,000
Sài Gòn – Châu Đốc – Sài Gòn 650 2 8,000,000
Sài Gòn – Cần Thơ – Châu Đốc – Sài Gòn 750 3 10,000,000
Sài Gòn – Châu Đốc – Hà Tiên – Cần Thơ – Sài Gòn 1000 4 12,000,000
Sài Gòn – Rạch Giá – Sài Gòn (đi Phú Quốc) 650 3 11,000,000
Sài Gòn – Hà Tiên – Sài Gòn (đi Phú Quốc) 750 3 12,000,000
Sài Gòn – Vũng Tàu / Long Hải – Sài Gòn 300 1 4,000,000
Sài Gòn – Vũng Tàu / Long Hải – Sài Gòn 380 2 6,000,000
Sài Gòn – Lộc An / Hồ Tràm – Sài Gòn 320 1 4,000,000
Sài Gòn – Lộc An / Hồ Tràm – Sài Gòn 400 2 6,000,000
Sài Gòn – Bình Châu / Hồ Cốc – Sài Gòn 320 1 4,500,000
Sài Gòn – Bình Châu / Hồ Cốc – Sài Gòn 400 2 6,500,000
Sài Gòn – Nam Cát Tiên – Sài Gòn 400 2 6,500,000
Sài Gòn – MaDaGui – Sài Gòn 320 1 4,500,000
Sài Gòn – MaDaGui – Sài Gòn 400 2 6,500,000
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn 380 1 5,000,000
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn 480 2 7,500,000
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn 580 3 8,500,000
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn 380 1 5,000,000
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn 480 2 7,500,000
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn 580 3 8,500,000
Sài Gòn – Ninh Chữ – Vĩnh Hy – Sài Gòn 750 2 10,000,000
Sài Gòn – Ninh Chữ – Vĩnh Hy – Sài Gòn 850 3 11,000,000
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) 750 2 10,000,000
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) 850 3 11,000,000
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) 950 4 12,000,000
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn 1000 2 10,000,000
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn 1100 3 11,500,000
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn 1200 4 12,500,000
Sài Gòn – Nha Trang – Đà Lạt – Sài Gòn 1200 4 14,000,000
Sài Gòn – Nha Trang – Đà Lạt – Sài Gòn 1300 5 15,000,000
Sài Gòn – Buôn Mê Thuột- Sài Gòn 900 3 11,500,000
Sài Gòn – Buôn Mê Thuột – Sài Gòn 1000 4 13,000,000
Notice