Bạn và gia đình đang có nhu cầu thuê xe 16 chỗ để phục đi tham quan du lịch, hiếu hỷ, đón tiễn sân bay,…. Với kinh nghiệm nhiều năm làm du lịch cũng như dịch vụ cho thuê xe, Du Lịch Việt chúng tôi chắc chắn làm bạn và gia đình bạn hài lòng về phong cách phục vụ thân thiện, chu đáo, nhiệt tình. Những dòng xe chất lượng với giá thuê hợp lý, sẽ mang đến cho bạn và gia định một hành trình thoải mái nhất, tiết kiệm nhất.
BẢNG GIÁ XE 16 CHỖ MÙA THẤP ĐIỂM
(THÁNG 4, 5, 9, 10, 11, 12)
Tuyến Hành Trình |
Số Km |
Thời Gian |
Giá từ (VNĐ) |
Sài Gòn – Củ Chi – Sài Gòn |
150 |
1 |
1,300,000 |
Sài Gòn – Mỹ Tho- Sài Gòn |
180 |
1 |
1,600,000 |
Sài Gòn – Cần Thơ – Sài Gòn |
220 |
1 |
1,600,000 |
Sài Gòn – Tây Ninh – Củ Chi – Sài Gòn |
280 |
1 |
2,300,000 |
Sài Gòn – Cái Bè – Vĩnh Long – Sài Gòn |
320 |
1 |
2,500,000 |
Sài Gòn – Cái Bè – Vĩnh Long – Sài Gòn |
380 |
2 |
3,000,000 |
Sài Gòn – Vĩnh Long – Cần Thơ – Sài Gòn |
420 |
2 |
3,500,000 |
Sài Gòn – Vĩnh Long – Cần Thơ – Sài Gòn |
520 |
3 |
4,500,000 |
Sài Gòn – Châu Đốc – Sài Gòn |
650 |
2 |
4,500,000 |
Sài Gòn – Cần Thơ – Châu Đốc – Sài Gòn |
750 |
3 |
5,000,000 |
Sài Gòn – Châu Đốc – Hà Tiên – Cần Thơ – Sài Gòn |
1000 |
4 |
7,000,000 |
Sài Gòn – Rạch Giá – Sài Gòn (đi Phú Quốc) |
650 |
3 |
6,000,000 |
Sài Gòn – Hà Tiên – Sài Gòn (đi Phú Quốc) |
750 |
3 |
7,000,000 |
Sài Gòn – Vũng Tàu / Long Hải – Sài Gòn |
300 |
1 |
2,000,000 |
Sài Gòn – Vũng Tàu / Long Hải – Sài Gòn |
380 |
2 |
2,800,000 |
Sài Gòn – Lộc An / Hồ Tràm – Sài Gòn |
320 |
1 |
2,000,000 |
Sài Gòn – Lộc An / Hồ Tràm – Sài Gòn |
400 |
2 |
2,800,000 |
Sài Gòn – Bình Châu / Hồ Cốc – Sài Gòn |
320 |
1 |
2,200,000 |
Sài Gòn – Bình Châu / Hồ Cốc – Sài Gòn |
400 |
2 |
3,000,000 |
Sài Gòn – Nam Cát Tiên – Sài Gòn |
400 |
2 |
3,000,000 |
Sài Gòn – MaDaGui – Sài Gòn |
320 |
1 |
2,200,000 |
Sài Gòn – MaDaGui – Sài Gòn |
400 |
2 |
3,000,000 |
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn |
380 |
1 |
2,500,000 |
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn |
480 |
2 |
3,500,000 |
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn |
580 |
3 |
4,800,000 |
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn |
380 |
1 |
2,500,000 |
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn |
480 |
2 |
3,500,000 |
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn |
580 |
3 |
4,800,000 |
Sài Gòn – Ninh Chữ – Vĩnh Hy – Sài Gòn |
750 |
2 |
5,500,000 |
Sài Gòn – Ninh Chữ – Vĩnh Hy – Sài Gòn |
850 |
3 |
6,500,000 |
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) |
750 |
2 |
6,000,000 |
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) |
850 |
3 |
6,000,000 |
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) |
950 |
4 |
6,500,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn |
1000 |
2 |
6,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn |
1100 |
3 |
6,500,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn |
1200 |
4 |
7,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Đà Lạt – Sài Gòn |
1200 |
4 |
8,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Đà Lạt – Sài Gòn |
1300 |
5 |
9,000,000 |
Sài Gòn – Buôn Mê Thuột- Sài Gòn |
900 |
3 |
7,000,000 |
Sài Gòn – Buôn Mê Thuột – Sài Gòn |
1000 |
4 |
8,000,000 |
BẢNG GIÁ XE 16 CHỖ MÙA CAO ĐIỂM
(THÁNG 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8)
Tuyến Hành Trình |
Số Km |
Thời Gian |
Giá từ (VNĐ) |
Sài Gòn – Củ Chi – Sài Gòn |
150 |
1 |
1,500,000 |
Sài Gòn – Mỹ Tho- Sài Gòn |
180 |
1 |
1,800,000 |
Sài Gòn – Cần Thơ – Sài Gòn |
220 |
1 |
1,800,000 |
Sài Gòn – Tây Ninh – Củ Chi – Sài Gòn |
280 |
1 |
2,500,000 |
Sài Gòn – Cái Bè – Vĩnh Long – Sài Gòn |
320 |
1 |
2,500,000 |
Sài Gòn – Cái Bè – Vĩnh Long – Sài Gòn |
380 |
2 |
3,000,000 |
Sài Gòn – Vĩnh Long – Cần Thơ – Sài Gòn |
420 |
2 |
3,500,000 |
Sài Gòn – Vĩnh Long – Cần Thơ – Sài Gòn |
520 |
3 |
4,500,000 |
Sài Gòn – Châu Đốc – Sài Gòn |
650 |
2 |
5,000,000 |
Sài Gòn – Cần Thơ – Châu Đốc – Sài Gòn |
750 |
3 |
6,000,000 |
Sài Gòn – Châu Đốc – Hà Tiên – Cần Thơ – Sài Gòn |
1000 |
4 |
8,000,000 |
Sài Gòn – Rạch Giá – Sài Gòn (đi Phú Quốc) |
650 |
3 |
6,500,000 |
Sài Gòn – Hà Tiên – Sài Gòn (đi Phú Quốc) |
750 |
3 |
7,500,000 |
Sài Gòn – Vũng Tàu / Long Hải – Sài Gòn |
300 |
1 |
2,300,000 |
Sài Gòn – Vũng Tàu / Long Hải – Sài Gòn |
380 |
2 |
3,000,000 |
Sài Gòn – Lộc An / Hồ Tràm – Sài Gòn |
320 |
1 |
2,300,000 |
Sài Gòn – Lộc An / Hồ Tràm – Sài Gòn |
400 |
2 |
3,000,000 |
Sài Gòn – Bình Châu / Hồ Cốc – Sài Gòn |
320 |
1 |
2,500,000 |
Sài Gòn – Bình Châu / Hồ Cốc – Sài Gòn |
400 |
2 |
3,300,000 |
Sài Gòn – Nam Cát Tiên – Sài Gòn |
400 |
2 |
3,300,000 |
Sài Gòn – MaDaGui – Sài Gòn |
320 |
1 |
2,500,000 |
Sài Gòn – MaDaGui – Sài Gòn |
400 |
2 |
3,300,000 |
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn |
380 |
1 |
2,500,000 |
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn |
480 |
2 |
3,600,000 |
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn |
580 |
3 |
4,800,000 |
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn |
380 |
1 |
2,500,000 |
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn |
480 |
2 |
3,600,000 |
Sài Gòn – Hàm Thuận Nam / La Gi – Sài Gòn |
580 |
3 |
4,800,000 |
Sài Gòn – Ninh Chữ – Vĩnh Hy – Sài Gòn |
750 |
2 |
6,000,000 |
Sài Gòn – Ninh Chữ – Vĩnh Hy – Sài Gòn |
850 |
3 |
6,500,000 |
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) |
750 |
2 |
5,500,000 |
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) |
850 |
3 |
6,500,000 |
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn (Kg Dambri) |
950 |
4 |
7,500,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn |
1000 |
2 |
6,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn |
1100 |
3 |
7,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn |
1200 |
4 |
8,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Đà Lạt – Sài Gòn |
1200 |
4 |
9,000,000 |
Sài Gòn – Nha Trang – Đà Lạt – Sài Gòn |
1300 |
5 |
10,000,000 |
Sài Gòn – Buôn Mê Thuột- Sài Gòn |
900 |
3 |
7,000,000 |
Sài Gòn – Buôn Mê Thuột – Sài Gòn |
1000 |
4 |
8,000,000 |
Đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng xe như: du lịch, đưa đón sân bay, đưa đón cán bộ công nhân viên…. Du Lịch Việt chúng tôi chuyên cho thuê các dòng xe 16 chỗ chất lượng. Với chất lượng và số lượng xe luôn ổn định và luôn được bảo dưỡng định kỳ, Du Lịch Việt luôn đảm bảo đủ xe để phục vụ quý khách bất kỳ khi nào, kể cả dịp lễ, tết,…
Đến với Du Lịch Việt, quý khách luôn được đảm bảo về quyền lợi cũng như an tâm về:
✓ Cam Kết giá rẻ nhất
✓ Chất lượng xe mới và an toàn nhất
✓ Lái xe nhiệt tình, thân thiện nhất