Hotline: 1900 1177

Bảng giá thuê xe từ TP HCM

Đánh giá:
  0/5 trong Đánh giá
3

BẢNG GIÁ XE NỘI ĐỊA MÙA THẤP ĐIỂM 2016 (THÁNG 4, 5, 9, 10, 11, 12)

 
TUYẾN ĐƯỜNG
Km
Thời gian
(ngày)
16 chỗ Mer/Ford
(VNĐ)
29 chỗ County
(VNĐ)
35 chỗ Isuzu
(VNĐ)
45 chỗ Space
(VNĐ)
45 chỗ Universe
(VNĐ)
Sài Gòn - Củ Chi - Sài Gòn
150
1
1,300,000
1,700,000
2,300,000
2,500,000
3,000,000
Sài Gòn - Mỹ Tho- Sài Gòn
180
1
1,600,000
2,200,000
2,700,000
3,000,000
3,500,000
Sài Gòn - Cần Thơ - Sài Gòn
220
1
1,600,000
2,200,000
2,700,000
3,000,000
3,500,000
Sài Gòn - Tây Ninh - Củ Chi - Sài Gòn
280
1
2,300,000
2,700,000
3,500,000
4,000,000
4,500,000
Sài Gòn - Cái Bè - Vĩnh Long - Sài Gòn
320
1
2,500,000
3,000,000
4,000,000
4,500,000
5,000,000
Sài Gòn - Cái Bè - Vĩnh Long - Sài Gòn
380
2
3,000,000
4,000,000
5,500,000
6,500,000
7,000,000
Sài Gòn - Vĩnh Long - Cần Thơ - Sài Gòn
420
2
3,500,000
5,000,000
6,500,000
7,500,000
8,000,000
Sài Gòn - Vĩnh Long - Cần Thơ - Sài Gòn
520
3
4,500,000
6,000,000
7,500,000
8,500,000
9,000,000
Sài Gòn - Châu Đốc - Sài Gòn
650
2
4,500,000
5,500,000
7,000,000
8,000,000
8,500,000
Sài Gòn - Cần Thơ - Châu Đốc - Sài Gòn
750
3
5,000,000
6,500,000
8,500,000
10,000,000
11,000,000
Sài Gòn - Châu Đốc - Hà Tiên - Cần Thơ - Sài Gòn
1000
4
7,000,000
9,000,000
11,000,000
12,000,000
13,000,000
Sài Gòn - Rạch Giá - Sài Gòn (đi Phú Quốc)
650
3
6,000,000
7,500,000
10,000,000
11,000,000
12,000,000
Sài Gòn - Hà Tiên - Sài Gòn (đi Phú Quốc)
750
3
7,000,000
9,000,000
11,000,000
12,500,000
13,000,000
Sài Gòn - Vũng Tàu / Long Hải - Sài Gòn
300
1
2,000,000
2,700,000
3,700,000
4,500,000
5,000,000
Sài Gòn - Vũng Tàu / Long Hải - Sài Gòn
380
2
2,800,000
4,000,000
5,000,000
6,500,000
7,000,000
Sài Gòn - Lộc An / Hồ Tràm - Sài Gòn
320
1
2,000,000
2,700,000
3,700,000
4,500,000
5,500,000
Sài Gòn - Lộc An / Hồ Tràm - Sài Gòn
400
2
2,800,000
4,000,000
5,000,000
6,500,000
7,000,000
Sài Gòn - Bình Châu / Hồ Cốc - Sài Gòn
320
1
2,200,000
3,000,000
4,000,000
5,000,000
6,500,000
Sài Gòn - Bình Châu / Hồ Cốc - Sài Gòn
400
2
3,000,000
4,500,000
5,500,000
7,000,000
7,500,000
Sài Gòn - Nam Cát Tiên - Sài Gòn
400
2
3,000,000
4,500,000
5,500,000
7,000,000
7,500,000
Sài Gòn - MaDaGui - Sài Gòn
320
1
2,200,000
3,000,000
4,000,000
5,000,000
6,500,000
Sài Gòn - MaDaGui - Sài Gòn
400
2
3,000,000
4,500,000
5,500,000
7,000,000
7,500,000
Sài Gòn - Phan Thiết - Mũi Né - Sài Gòn
380
1
2,500,000
3,700,000
4,500,000
5,500,000
6,000,000
Sài Gòn - Phan Thiết - Mũi Né - Sài Gòn
480
2
3,500,000
5,200,000
6,000,000
7,500,000
8,000,000
Sài Gòn - Phan Thiết - Mũi Né - Sài Gòn
580
3
4,800,000
6,200,000
7,000,000
8,500,000
9,000,000
Sài Gòn - Hàm Thuận Nam / La Gi - Sài Gòn
380
1
2,500,000
3,700,000
4,500,000
5,500,000
6,000,000
Sài Gòn - Hàm Thuận Nam / La Gi - Sài Gòn
480
2
3,500,000
5,200,000
6,000,000
7,500,000
8,000,000
Sài Gòn - Hàm Thuận Nam / La Gi - Sài Gòn
580
3
4,800,000
6,200,000
7,000,000
8,500,000
9,000,000
Sài Gòn - Ninh Chữ - Vĩnh Hy - Sài Gòn
750
2
5,500,000
7,000,000
9,000,000
11,000,000
12,000,000
Sài Gòn - Ninh Chữ - Vĩnh Hy - Sài Gòn
850
3
6,500,000
8,000,000
10,000,000
12,000,000
13,000,000
Sài Gòn - Đà Lạt - Sài Gòn (Kg Dambri)
750
2
6,000,000
7,500,000
8,500,000
10,000,000
11,000,000
Sài Gòn - Đà Lạt - Sài Gòn (Kg Dambri)
850
3
6,000,000
8,000,000
9,500,000
11,000,000
12,000,000
Sài Gòn - Đà Lạt - Sài Gòn (Kg Dambri)
950
4
6,500,000
8,500,000
10,000,000
12,000,000
13,000,000
Sài Gòn - Nha Trang - Sài Gòn
1000
2
6,000,000
8,000,000
9,500,000
11,000,000
12,000,000
Sài Gòn - Nha Trang - Sài Gòn
1100
3
6,500,000
8,500,000
10,000,000
12,000,000
13,000,000
Sài Gòn - Nha Trang - Sài Gòn
1200
4
7,000,000
9,000,000
11,000,000
13,000,000
14,000,000
Sài Gòn - Nha Trang - Đà Lạt - Sài Gòn
1200
4
8,000,000
10,000,000
12,000,000
14,000,000
15,000,000
Sài Gòn - Nha Trang - Đà Lạt - Sài Gòn
1300
5
9,000,000
11,000,000
13,000,000
15,000,000
16,000,000
Sài Gòn - Buôn Mê Thuột- Sài Gòn
900
3
7,000,000
9,000,000
11,000,000
13,000,000
14,000,000
Sài Gòn - Buôn Mê Thuột - Sài Gòn
1000
4
8,000,000
10,000,000
12,000,000
14,000,000
15,000,000
 

(***) Giá có thể thay đổi tại thời điểm thanh toán.

BẢNG GIÁ XE NỘI ĐỊA MÙA CAO ĐIỂM 2016 (THÁNG 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8)

TUYẾN ĐƯỜNG
Km
Thời gian
(ngày)
16 chỗ Mer/Ford
(VNĐ)
29 chỗ County
(VNĐ)
35 chỗ Isuzu
(VNĐ)
45 chỗ Space
(VNĐ)
45 chỗ Universe
(VNĐ)
Sài Gòn - Củ Chi - Sài Gòn
150
1
1,500,000
2,000,000
2,500,000
3,000,000
3,500,000
Sài Gòn - Mỹ Tho- Sài Gòn
180
1
1,800,000
2,500,000
3,000,000
3,500,000
4,000,000
Sài Gòn - Cần Thơ - Sài Gòn
220
1
1,800,000
2,500,000
3,000,000
3,500,000
4,000,000
Sài Gòn - Tây Ninh - Củ Chi - Sài Gòn
280
1
2,500,000
3,000,000
4,000,000
5,000,000
5,500,000
Sài Gòn - Cái Bè - Vĩnh Long - Sài Gòn
320
1
2,500,000
3,500,000
4,500,000
5,500,000
6,000,000
Sài Gòn - Cái Bè - Vĩnh Long - Sài Gòn
380
2
3,000,000
4,500,000
6,000,000
7,500,000
8,500,000
Sài Gòn - Vĩnh Long - Cần Thơ - Sài Gòn
420
2
3,500,000
4,800,000
7,000,000
9,000,000
10,000,000
Sài Gòn - Vĩnh Long - Cần Thơ - Sài Gòn
520
3
4,500,000
6,500,000
8,000,000
10,000,000
11,000,000
Sài Gòn - Châu Đốc - Sài Gòn
650
2
5,000,000
6,500,000
8,000,000
10,000,000
11,000,000
Sài Gòn - Cần Thơ - Châu Đốc - Sài Gòn
750
3
6,000,000
7,500,000
10,000,000
12,000,000
13,000,000
Sài Gòn - Châu Đốc - Hà Tiên - Cần Thơ - Sài Gòn
1000
4
8,000,000
10,000,000
12,000,000
15,000,000
16,000,000
Sài Gòn - Rạch Giá - Sài Gòn (đi Phú Quốc)
650
3
6,500,000
8,500,000
11,000,000
12,000,000
13,000,000
Sài Gòn - Hà Tiên - Sài Gòn (đi Phú Quốc)
750
3
7,500,000
9,500,000
12,000,000
14,000,000
15,000,000
Sài Gòn - Vũng Tàu / Long Hải - Sài Gòn
300
1
2,300,000
3,000,000
4,000,000
5,000,000
6,000,000
Sài Gòn - Vũng Tàu / Long Hải - Sài Gòn
380
2
3,000,000
4,500,000
6,000,000
7,500,000
8,500,000
Sài Gòn - Lộc An / Hồ Tràm - Sài Gòn
320
1
2,300,000
3,000,000
4,000,000
5,000,000
6,000,000
Sài Gòn - Lộc An / Hồ Tràm - Sài Gòn
400
2
3,000,000
4,500,000
6,000,000
7,500,000
8,500,000
Sài Gòn - Bình Châu / Hồ Cốc - Sài Gòn
320
1
2,500,000
3,500,000
4,500,000
5,500,000
6,500,000
Sài Gòn - Bình Châu / Hồ Cốc - Sài Gòn
400
2
3,300,000
5,000,000
6,500,000
8,000,000
9,000,000
Sài Gòn - Nam Cát Tiên - Sài Gòn
400
2
3,300,000
5,000,000
6,500,000
8,000,000
9,000,000
Sài Gòn - MaDaGui - Sài Gòn
320
1
2,500,000
3,500,000
4,500,000
5,500,000
6,500,000
Sài Gòn - MaDaGui - Sài Gòn
400
2
3,300,000
5,000,000
6,500,000
8,000,000
9,000,000
Sài Gòn - Phan Thiết - Mũi Né - Sài Gòn
380
1
2,500,000
4,000,000
5,000,000
6,000,000
7,000,000
Sài Gòn - Phan Thiết - Mũi Né - Sài Gòn
480
2
3,600,000
5,500,000
7,500,000
9,000,000
10,000,000
Sài Gòn - Phan Thiết - Mũi Né - Sài Gòn
580
3
4,800,000
6,500,000
8,500,000
10,500,000
11,500,000
Sài Gòn - Hàm Thuận Nam / La Gi - Sài Gòn
380
1
2,500,000
4,000,000
5,000,000
6,000,000
7,000,000
Sài Gòn - Hàm Thuận Nam / La Gi - Sài Gòn
480
2
3,600,000
5,500,000
7,500,000
9,000,000
10,000,000
Sài Gòn - Hàm Thuận Nam / La Gi - Sài Gòn
580
3
4,800,000
6,500,000
8,500,000
10,500,000
11,500,000
Sài Gòn - Ninh Chữ - Vĩnh Hy - Sài Gòn
750
2
6,000,000
7,500,000
10,000,000
12,000,000
13,000,000
Sài Gòn - Ninh Chữ - Vĩnh Hy - Sài Gòn
850
3
6,500,000
8,500,000
11,000,000
13,000,000
14,000,000
Sài Gòn - Đà Lạt - Sài Gòn (Kg Dambri)
750
2
5,500,000
7,500,000
10,000,000
12,500,000
13,500,000
Sài Gòn - Đà Lạt - Sài Gòn (Kg Dambri)
850
3
6,500,000
8,500,000
11,000,000
13,500,000
14,500,000
Sài Gòn - Đà Lạt - Sài Gòn (Kg Dambri)
950
4
7,500,000
9,000,000
12,000,000
14,500,000
15,500,000
Sài Gòn - Nha Trang - Sài Gòn
1000
2
6,000,000
8,000,000
10,000,000
13,000,000
14,000,000
Sài Gòn - Nha Trang - Sài Gòn
1100
3
7,000,000
9,000,000
11,500,000
14,000,000
15,000,000
Sài Gòn - Nha Trang - Sài Gòn
1200
4
8,000,000
10,000,000
12,500,000
15,000,000
16,000,000
Sài Gòn - Nha Trang - Đà Lạt - Sài Gòn
1200
4
9,000,000
11,000,000
14,000,000
17,000,000
18,000,000
Sài Gòn - Nha Trang - Đà Lạt - Sài Gòn
1300
5
10,000,000
12,000,000
15,000,000
18,000,000
19,000,000
Sài Gòn - Buôn Mê Thuột- Sài Gòn
900
3
7,000,000
9,000,000
11,500,000
14,000,000
15,000,000
Sài Gòn - Buôn Mê Thuột - Sài Gòn
1000
4
8,000,000
10,000,000
13,000,000
16,000,000
17,000,000
 

(***) Giá có thể thay đổi tại thời điểm thanh toán.

Lưu ý khi thuê xe:

  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT, bến bãi, Ăn - ngủ tài xế.
  • Giá trên đã bao gồm cầu đường,  phí cao tốc, bảo hiểm hành khách.
  • Tết Âm Lịch tăng giá 40%. Lễ không tăng giá đối với những đối tác lâu dài.
XEM NHIỀU HƠN