Hotline: 1900 1177

Bảng giá thuê xe từ Đà Nẵng - Huế

Đánh giá:
  3.08/5 trong 58 Đánh giá
1,456

BẢNG GIÁ THUÊ XE KHÁCH INBOUND TẠI ĐÀ NẴNG - HUẾ
(đơn vị tính: 1,000đ)

LỘ TRÌNH 4 CHỖ 7 CHỖ 16 CHỖ 30 CHỖ 35 CHỖ 45 CHỖ (THƯỜNG) 45 CHỖ UNIVERSE
I. Tính theo chuyến
Sân bay Đà Nẵng - Khách sạn ở Đà Nẵng 300 350 400 650 800 900 1,000
San bay Đà Nẵng - KS dọc biển (Furama, Crow, Sandy Beach) 300 350 400 650 800 900 1,000
Sân bay / khách sạn Đà Nẵng - Sân Golf/Intercontinetal 350 400 450 700 850 950 1,050
Sân bay Đà Nẵng - Khách sạn Hội An 350 400 450 750 950 1,150 1,250
Sân bay Đà Nẵng - Khách sạn Huế 1,100 1,200 1,300 2,000 2,200 2,500 2,700
Sân bay Huế - Khách sạn Huế 300 350 400 750 850 950 1,050
Sân bay Đà Nẵng - T.T Lăng Cô (100km) 500 600 700 1,000 1,200 1,300 1,500
Sân bay Đà Nẵng - Laguna/Châu Mây (140km) 900 1,000 1,050 1,700 1,800 2,000 2,200
Intercontinental - Lăng Cô (140km) 900 1,000 1,050 1,700 1,800 2,000 2,200
Khách sạn Hội An - Huế (220km) 1,300 1,400 1,500 2,500 2,800 3,100 3,300
Khách sạn - Ăn trưa/Tối - Khách sạn (trung tâm Đà Nẵng) 300 350 400 650 800 900 1,000
Phụ thu thêm nếu đón / tiễn sân bay (22h - 6h) 100 100 150 200 300 300 300
II. Tính theo ngày (1 ngày)
Đà Nẵng - Ngũ Hành Sơn - Hội An/Bà Nà/Cù Lao Chàm - Đà Nẵng (100km) 600 700 800 1,300 1,600 1,800 2,000
Đà Nẵng - Mỹ Sơn - Đà Nẵng (150km) 850 950 1,050 1,800 2,000 2,200 2,400
Đà Nẵng - Hội An - Mỹ Sơn - Đà Nẵng (170km) 1,000 1,100 1,200 2,000 2,200 2,400 2,700
Đà Nẵng - Huế - Đà Nẵng (TQ Huế) 220km 1,300 1,400 1,500 2,800 3,200 3,500 4,000
Hội An - Huế - Hội An 1,700 1,900 2,200 2,800 3,500 4,000 4,500
Tour Câu Cá - Ngắm san hô ở Sơn Trà bằng tàu 600 700 800 1,200 1,400 1,600 1,800
City Tour Đà Nẵng 600 700 800 1,300 1,600 1,800 2,000
Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đà Nẵng 1,300 1,400 1,500 2,800 3,200 3,500 4,000
III. Chương trình tính theo ngày (2 ngày / 1 đêm)
Đà Nẵng - Hội An - Huế - Đà Nẵng (320km) 2,000 2,200 2,400 4,000 4,500 4,800 5,000
Đà Nẵng - Huế - Đà Nẵng (280km) 1,700 1,800 1,900 3,600 4,000 4,300 4,500
Đà Nẵng - Laguna - Ăn trưa/Tối tại Lăng Cô (200km) 1,300 1,400 1,600 2,600 3,200 3,600 4,000
Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Đà Nẵng 1,200 1,400 1,600 2,600 3,200 3,600 4,000
Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đà Nẵng 1,700 1,800 1,900 3,600 4,000 4,300 4,500
IV. Chương trình tính theo ngày (3 ngày / 2 đêm)
Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Đà Nẵng 2,200 2,300 2,400 4,000 4,500 5,000 5,300
Đà Nẵng - Hội An - Huế (hoặc ngược lại hoặc đi Mỹ Sơn) 370km 2,400 2,600 2,800 4,500 4,900 5,500 5,800
Đà Nẵng - Hội An - Mỹ Sơn - Huế (hoặc ngược lại) 2,800 3,000 3,200 5,000 5,500 6,000 6,400
V. Chương trình tính theo ngày (4 ngày / 3 đêm)
Đà Nẵng - Hội An - Cù Lao Chàm - Bà Nà - Đà Nẵng 2,800 3,400 3,500 5,500 6,000 7,000 7,500
Đà Nẵng - Hội An (Có đi Bà Nà hoặc không) - Huế (hoặc ngược lại - không đi Mỹ Sơn) 400km 3,000 4,000 4,200 6,500 7,000 7,500 8,000
Đà Nẵng - Hội An - Mỹ Sơn - Huế (hoặc ngược lại) 450km 3,300 4,500 4,800 7,000 7,500 8,000 8,500
Đà Nẵng - Hội An - Huế - Phong Nha/ Thiên Đường (800km) 5,300 5,700 6,100 9,000 10,000 11,000 12,000
VI. Chương trình tính theo ngày (5 ngày / 4 đêm)
Đà Nẵng - Hội An - Huế (hoặc ngược lại - không đi Mỹ Sơn) 520km 3,400 3,700 4,000 6,300 6,800 7,700 8,300
Đà Nẵng - Hội An - Huế - Phong Nha/Thiên Đường (850km) 5,500 5,700 6,000 10,200 11,200 12,000 12,800
Đà Nẵng - Hội An - Huế - Phong Nha - Thiên Đường (900km) 6,000 6,300 6,500 11,000 11,500 12,600 13,500
Đà Nẵng - Hội An - Huế - Phong Nha/Thiên Đường - mộ Bác Giáp (900km) 6,000 6,300 6,500 11,000 11,500 12,600 13,500
Đà Nẵng - Hội An - Huế - Phong Nha - Thiên Đường - mộ Bác Giáp (950km) 6,200 6,800 7,300 11,000 11,800 13,300 14,200
VII. Chương trình tính theo ngày (6 ngày / 5 đêm)
Đà Nẵng - Hội An - Huế (hoặc ngược lại - không đi Mỹ Sơn) 3,600 3,900 4,200 6,600 7,100 8,100 8,600
Đà Nẵng - Hội An - Huế - Phong Nha/Thiên Đường 5,800 6,200 6,700 10,500 11,500 12,400 13,200
Đà Nẵng - Hội An - Huế - Phong Nha - Thiên Đường 6,100 6,600 7,100 11,300 11,800 13,000 13,900
Đà Nẵng - Hội An - Huế - Phong Nha/Thiên Đường - mộ Bác Giáp 6,100 6,600 7,100 11,300 11,800 13,000 13,900
Đà Nẵng - Hội An - Huế - Phong Nha - Thiên Đường - mộ Bác Giáp 6,400 7,000 7,500 11,600 12,100 13,700 14,600

 

Lưu ý:

  • Giá xe trên chưa bao gồm thuế VAT
  • Giá trên đã bao gồm chi phí cầu đường, lưu xe, lưu bãi,…
  • Bảng giá trên không áp dụng các dịp Lễ, Tết

 


 

BẢNG BÁO GIÁ THUÊ XE KHÁCH NỘI ĐỊA TẠI ĐÀ NẴNG - HUẾ
(đơn vị tính: 1,000đ)

STT HÀNH TRÌNH THỜI GIAN 7 CHỖ 16 CHỖ 30 CHỖ 35 CHỖ 45 CHỖ
1 ĐÀ NẴNG - NGŨ HÀNH SƠN - HỘI AN - BÀ NÀ - HUẾ 5N4D 5,000 5,500 7,500 8,500 9,500
N1: Đón khách - city Đà Nẵng
N2: Đà Nẵng - Ngũ Hành Sơn - Hội An
N3: Đà Nẵng - Bà Nà - Huế
N4: City Huế - Lăng - Đại Nội
N5: Huế - Đà Nẵng
2 ĐÀ NẴNG - HỘI AN - CÙ LAO CHÀM - BÀ NÀ 4N3D 3,200 3,500 5,500 6,000 7,000
N1:Đà Nẵng-Ngũ Hành Sơn -Hội An
N2:Cù Lao Chàm- Đà Nẵng
N3:Bà Nà - Đà Nẵng
N4:Đà Nẵng - Sơn Trà - Mua sắm
3 ĐÀ NẴNG - BÀ NÀ 2N1D 1,400 1,500 2,200 2,500 3,000
4 ĐÀ NẴNG - HỘI AN 2N1D 1,400 1,500 2,200 2,500 3,000
5 ĐÀ NẴNG - ĐỘNG THIÊN ĐƯỜNG - VŨNG CHÙA - LAO BẢO 3N2D 6,200 6,800 10,000 11,500 12,500
N1: Đà Nẵng - Vũng Chùa
N2: Động Thiên Đường - Lao Bảo
N3: Lao Bảo - Đà Nẵng
6 ĐÀ NẴNG - BÀ NÀ - NGŨ HÀNH SƠN - HỘI AN - BÁN ĐẢO SƠN TRÀ 3N2D 2,400 2,600 4,500 5,500 6,000
N1: Đón khách - city Đà Nẵng
N2: Đà Nẵng - Ngũ Hành Sơn - Hội An
N3: Đà Nẵng - Bà Nà - Bán Đảo Sơn Trà - Tiễn Sân Bay
7 ĐÀ NẴNG - NGŨ HÀNH SƠN - HỘI AN - MỘ BÁC GIÁP - ĐỘNG THIÊN ĐƯỜNG - HUẾ 5N4D 7,000 8,000 11,500 13,000 14,000
N1: Đón khách - city Đà Nẵng
N2: Đà Nẵng - Ngũ Hành Sơn - Hội An
N3: Đà Nẵng - Quảng Bình - Mộ Bác Giáp
N4: Động Thiên Đường - Huế
N5: City Huế - Đà Nẵng
8 ĐÀ NẴNG - NGŨ HÀNH SƠN - HỘI AN - BÀ NÀ - BÁN ĐẢO SƠN TRÀ 4N3D 3,500 3,700 5,000 6,000 7,000
N1: Đón khách - city Đà Nẵng
N2: Đà Nẵng - Ngũ Hành Sơn - Hội An
N3: Đà Nẵng - Bà Nà
N4: Đà Nẵng - Bán Đảo sơn Trà - Tiễn Sân Bay
9 ĐÀ NẴNG - HUẾ - MỘ BÁC GIÁP - ĐỘNG THIÊN ĐƯỜNG - HUẾ 4N3D 6,000 7,000 10,000 12,000 13,000
N1: Đà Nẵng - Huế
N2: Huế - Mộ Bác Giáp
N3: Động Thiên Đường - Huế
N4: City Huế - Đà Nẵng

 

Lưu ý:

  • Giá xe trên chưa bao gồm thuế VAT
  • Giá trên đã bao gồm chi phí cầu đường, lưu xe, lưu bãi,…
  • Bảng giá trên không áp dụng các dịp Lễ, Tết
XEM NHIỀU HƠN