LỘ TRÌNH
|
4 CHỖ
|
7 CHỖ
|
16 CHỖ
|
30 CHỖ
|
35 CHỖ
|
45 CHỖ (THƯỜNG)
|
45 CHỖ UNIVERSE
|
I. Tính theo chuyến
|
Sân bay Đà Nẵng - Khách sạn ở Đà Nẵng
|
300
|
350
|
400
|
650
|
800
|
900
|
1,000
|
San bay Đà Nẵng - KS dọc biển (Furama, Crow, Sandy Beach)
|
300
|
350
|
400
|
650
|
800
|
900
|
1,000
|
Sân bay / khách sạn Đà Nẵng - Sân Golf/Intercontinetal
|
350
|
400
|
450
|
700
|
850
|
950
|
1,050
|
Sân bay Đà Nẵng - Khách sạn Hội An
|
350
|
400
|
450
|
750
|
950
|
1,150
|
1,250
|
Sân bay Đà Nẵng - Khách sạn Huế
|
1,100
|
1,200
|
1,300
|
2,000
|
2,200
|
2,500
|
2,700
|
Sân bay Huế - Khách sạn Huế
|
300
|
350
|
400
|
750
|
850
|
950
|
1,050
|
Sân bay Đà Nẵng - T.T Lăng Cô (100km)
|
500
|
600
|
700
|
1,000
|
1,200
|
1,300
|
1,500
|
Sân bay Đà Nẵng - Laguna/Châu Mây (140km)
|
900
|
1,000
|
1,050
|
1,700
|
1,800
|
2,000
|
2,200
|
Intercontinental - Lăng Cô (140km)
|
900
|
1,000
|
1,050
|
1,700
|
1,800
|
2,000
|
2,200
|
Khách sạn Hội An - Huế (220km)
|
1,300
|
1,400
|
1,500
|
2,500
|
2,800
|
3,100
|
3,300
|
Khách sạn - Ăn trưa/Tối - Khách sạn (trung tâm Đà Nẵng)
|
300
|
350
|
400
|
650
|
800
|
900
|
1,000
|
Phụ thu thêm nếu đón / tiễn sân bay (22h - 6h)
|
100
|
100
|
150
|
200
|
300
|
300
|
300
|
II. Tính theo ngày (1 ngày)
|
Đà Nẵng - Ngũ Hành Sơn - Hội An/Bà Nà/Cù Lao Chàm - Đà Nẵng (100km)
|
600
|
700
|
800
|
1,300
|
1,600
|
1,800
|
2,000
|
Đà Nẵng - Mỹ Sơn - Đà Nẵng (150km)
|
850
|
950
|
1,050
|
1,800
|
2,000
|
2,200
|
2,400
|
Đà Nẵng - Hội An - Mỹ Sơn - Đà Nẵng (170km)
|
1,000
|
1,100
|
1,200
|
2,000
|
2,200
|
2,400
|
2,700
|
Đà Nẵng - Huế - Đà Nẵng (TQ Huế) 220km
|
1,300
|
1,400
|
1,500
|
2,800
|
3,200
|
3,500
|
4,000
|
Hội An - Huế - Hội An
|
1,700
|
1,900
|
2,200
|
2,800
|
3,500
|
4,000
|
4,500
|
Tour Câu Cá - Ngắm san hô ở Sơn Trà bằng tàu
|
600
|
700
|
800
|
1,200
|
1,400
|
1,600
|
1,800
|
City Tour Đà Nẵng
|
600
|
700
|
800
|
1,300
|
1,600
|
1,800
|
2,000
|
Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đà Nẵng
|
1,300
|
1,400
|
1,500
|
2,800
|
3,200
|
3,500
|
4,000
|
III. Chương trình tính theo ngày (2 ngày / 1 đêm)
|
Đà Nẵng - Hội An - Huế - Đà Nẵng (320km)
|
2,000
|
2,200
|
2,400
|
4,000
|
4,500
|
4,800
|
5,000
|
Đà Nẵng - Huế - Đà Nẵng (280km)
|
1,700
|
1,800
|
1,900
|
3,600
|
4,000
|
4,300
|
4,500
|
Đà Nẵng - Laguna - Ăn trưa/Tối tại Lăng Cô (200km)
|
1,300
|
1,400
|
1,600
|
2,600
|
3,200
|
3,600
|
4,000
|
Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Đà Nẵng
|
1,200
|
1,400
|
1,600
|
2,600
|
3,200
|
3,600
|
4,000
|
Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đà Nẵng
|
1,700
|
1,800
|
1,900
|
3,600
|
4,000
|
4,300
|
4,500
|
IV. Chương trình tính theo ngày (3 ngày / 2 đêm)
|
Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Đà Nẵng
|
2,200
|
2,300
|
2,400
|
4,000
|
4,500
|
5,000
|
5,300
|
Đà Nẵng - Hội An - Huế (hoặc ngược lại hoặc đi Mỹ Sơn) 370km
|
2,400
|
2,600
|
2,800
|
4,500
|
4,900
|
5,500
|
5,800
|
Đà Nẵng - Hội An - Mỹ Sơn - Huế (hoặc ngược lại)
|
2,800
|
3,000
|
3,200
|
5,000
|
5,500
|
6,000
|
6,400
|
V. Chương trình tính theo ngày (4 ngày / 3 đêm)
|
Đà Nẵng - Hội An - Cù Lao Chàm - Bà Nà - Đà Nẵng
|
2,800
|
3,400
|
3,500
|
5,500
|
6,000
|
7,000
|
7,500
|
Đà Nẵng - Hội An (Có đi Bà Nà hoặc không) - Huế (hoặc ngược lại - không đi Mỹ Sơn) 400km
|
3,000
|
4,000
|
4,200
|
6,500
|
7,000
|
7,500
|
8,000
|
Đà Nẵng - Hội An - Mỹ Sơn - Huế (hoặc ngược lại) 450km
|
3,300
|
4,500
|
4,800
|
7,000
|
7,500
|
8,000
|
8,500
|
Đà Nẵng - Hội An - Huế - Phong Nha/ Thiên Đường (800km)
|
5,300
|
5,700
|
6,100
|
9,000
|
10,000
|
11,000
|
12,000
|
VI. Chương trình tính theo ngày (5 ngày / 4 đêm)
|
Đà Nẵng - Hội An - Huế (hoặc ngược lại - không đi Mỹ Sơn) 520km
|
3,400
|
3,700
|
4,000
|
6,300
|
6,800
|
7,700
|
8,300
|
Đà Nẵng - Hội An - Huế - Phong Nha/Thiên Đường (850km)
|
5,500
|
5,700
|
6,000
|
10,200
|
11,200
|
12,000
|
12,800
|
Đà Nẵng - Hội An - Huế - Phong Nha - Thiên Đường (900km)
|
6,000
|
6,300
|
6,500
|
11,000
|
11,500
|
12,600
|
13,500
|
Đà Nẵng - Hội An - Huế - Phong Nha/Thiên Đường - mộ Bác Giáp (900km)
|
6,000
|
6,300
|
6,500
|
11,000
|
11,500
|
12,600
|
13,500
|
Đà Nẵng - Hội An - Huế - Phong Nha - Thiên Đường - mộ Bác Giáp (950km)
|
6,200
|
6,800
|
7,300
|
11,000
|
11,800
|
13,300
|
14,200
|
VII. Chương trình tính theo ngày (6 ngày / 5 đêm)
|
Đà Nẵng - Hội An - Huế (hoặc ngược lại - không đi Mỹ Sơn)
|
3,600
|
3,900
|
4,200
|
6,600
|
7,100
|
8,100
|
8,600
|
Đà Nẵng - Hội An - Huế - Phong Nha/Thiên Đường
|
5,800
|
6,200
|
6,700
|
10,500
|
11,500
|
12,400
|
13,200
|
Đà Nẵng - Hội An - Huế - Phong Nha - Thiên Đường
|
6,100
|
6,600
|
7,100
|
11,300
|
11,800
|
13,000
|
13,900
|
Đà Nẵng - Hội An - Huế - Phong Nha/Thiên Đường - mộ Bác Giáp
|
6,100
|
6,600
|
7,100
|
11,300
|
11,800
|
13,000
|
13,900
|
Đà Nẵng - Hội An - Huế - Phong Nha - Thiên Đường - mộ Bác Giáp
|
6,400
|
7,000
|
7,500
|
11,600
|
12,100
|
13,700
|
14,600
|